Cáp Mạng DINTEK CAT.6A FTP Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi 305M 1105-06006

  • 0 khách hàng đánh giá
  • 814 lượt xem
  • Mã sản phẩm: 1105-06006
  • Thương hiệu: Dintek
  • 8,039,000đ (Đã bao gồm VAT)
Tình trạng Còn hàng
Thông số kỹ thuật
 Cáp mạng DINTEK CAT.6A S-FTP 1105-06006
Thông số kỹ thuật:
CAT.6A S-FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa
Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài - màu xám.
Mô tả sản phẩm

Cáp mạng Dintek CAT.6A FTP 23AWG 305m Dintek 1105-06006

Mã sản phẩm: Dintek 1105-06006

Hãng sản xuất: Dintek Xuất xứ: Taiwan Loại sản phẩm: CAT6A, 4 đôi, 23AWG Tốc độ: 10Gb CAT.6A FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi - màu xám. Cuộn: 305m

Cáp Mạng DINTEK ( 1105-06006 ) CAT 6A U/FTP 4Pair 23AWG PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

CAT.6A U/FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám.

CAT6A U/FTP CABLE 305M 23AWG PVC

POWERMAX+™ : CAT.6A 10 GIGABIT HIGH SPEED ETHERNET

Cat.6A 4P U/FTP with foil 23AWG solid cable PVC

DINTEK PowerMAX+™ CAT.6A U/FTP Cable is specifically designed to support high speed network applications such as 10-Gigabit Ethernet .

The cable is constructed of four individually foil wrapped pairs. DINTEK PowerMAX+ CAT.6A U/FTP  cable minimizes alien and near end crosstalk, provides excellent signal isolation and provides superior electromagnetic interference protection.

 

Frequency Attenuation NEXT PSNEXT
(MHz) dB/100m dB dB
1MHz 2.1* 74.3* 72.3*
10MHz 5.9* 59.3* 57.3*
100MHz 19.1* 44.3* 42.3*
200MHz 27.6* 39.8* 37.8*
250MHz 31.1* 38.3* 36.3*
300MHz 34.3* 37.1* 35.1*
400MHz 40.1* 35.3* 33.3*
500MHz 45.3* 33.8* 31.8*

Applications

    10GBASE-T Ethernet
    100BASE-TX Fast Ethernet
    1000BASE-TX Gigabit Ethernet
    1000BASE-T Gigabit Ethernet
    10BASE-TX Ethernet
    ATM CB1G
    155/622 Mbps ATM
    100 Mbps TP-PMD
    100VG-AnyLAN
    4/16 Mbps Token Ring
    Voice

STANDARDS

    ISO/IEC61156-5 2nd edition
    ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard
    UL/cUL Listed

PHYSICAL CHARACTERISTICS

   Jacket elongation: min 100%(PVC).125%(LSOH)
   Jacket tensile strength: min 1.407Kgf/mm2(PVC)    0.917Kg/mm2(LSOH)
   After aging jacket tensile strength: Min tensile strength:75%(PVC)   70%(LSOH)
   After aging jacket elongation: Min elongation retention :50%(PVC)  75%(LSOH)

 

ELECTRICAL CHARACTERISTICS

   Impedance: 125 Ohm 20%(64KHz).    100 Ohm 15%(1~500MHz)
   D.C.R (Max.) : 9.38Ohm /100m at 20℃
   D.C.R. Unbalance (Max.) : 2% MAX.
   Mutual Capacitance: nom. 5600pf/100m
   Capacitance, unbalance (Max.): 160 pF/100m DC
   Insulation Resistance (Min.): 5000 Mohm/Km
   Dielectric Strength: 1500 Vdc / 2 second

Cable Structure

   Twisted pair color code:
Pair 1> blue, white/blue ring.
Pair 2> orange, white/orange ring
Pair 3> green, white/green ring
Pair 4> brown, white/brown ring
   Conductor: 23AWG solid Bare copper 0.583mm±0.02mm
   Insulation material: Foam-Skin PE
   Diameter of dielectric core: 1.42±0.05mm
   Number of twist pairs: 4 pairs
   Individual Shielding: A layer of aluminum-foil laminated tape will be wrapped over the twinning, the aluminum side face-out.
   Assembly: 4 pairs of dielectric core shall be stranded in circular form.
   Overall Shielding:  aluminum-foil laminated tape
   Material of jacket: Comes in either PVC or LSZH
   Overall Diameter: Ave 7.3±0.3mm

 

Đánh giá